Có 2 kết quả:

軸心 zhóu xīn ㄓㄡˊ ㄒㄧㄣ轴心 zhóu xīn ㄓㄡˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) axle
(2) (fig.) central element
(3) key element
(4) axis (alliance of nations)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) axle
(2) (fig.) central element
(3) key element
(4) axis (alliance of nations)

Bình luận 0